Model: RX 70 4.0 – 5.0 t

SKU: RX 70 4.0 – 5.0 t

Giá: Liên hệ


  • 5000kg

  • 7180mm

  • 21km/h

Hiệu: STILL

Kiểu loại: Xe nâng dầu/ xăng/ gas/ hybrid

Xuất xứ: CHLB Đức

Động cơ: DEUTZ TCD 2.9 L4.

Tiêu chuẩn khí thải: Đạt EU V.

Kiểu điều khiển lái: Lai Dầu-Điện

Mức tiêu hao nhiên liệu: chỉ từ: 4.3 l/h

Link Drive

Giới thiệu Xe nâng dầu, STILL RX 70 4.0 – 5.0 t

Dòng xe nâng mạnh mẽ, bền bỉ, đáp ứng công việc vận chuyển và xếp dỡ hàng cho các kho bãi trong nhà và cả không gian ngoài trời.

Ngoài ra, với các chương trình lái xe ‘Economy’ và ‘Performance’, bạn có thể chọn giữa sản lượng tối đa và hiệu quả tối ưu khi nhấn nút.

Mạnh mẽ

■ Hiệu suất hàng đầu nhờ tải trọng nâng lên đến 4.000 – 5.000 kg

■ Làm việc an toàn nhờ tầm quan sát rộng có thể nhìn khắp xung quanh.

■ Xe nâng dầu/xăng 4.0-5.0 tấn STILL RX 70 4.0 – 5.0 t sử dụng mức tiêu hao năng lượng thấp.

■ Chương trình lái xe phù hợp cho mọi tình huống: chọn tối đa hiệu suất xử lý hoặc hiệu quả tối đa với 3 chương trình cài đặt sẵn Economy (Tiết kiệm), Efficiency (Hiệu quả) hoặc Performance (Năng suất)

■ Cabin rộng rãi với hệ thống điều khiển dễ dàng và nhạy bén

■ Hiệu quả làm việc cao với hệ thống kiểm soát tiêu thụ năng lượng

■ Dễ bảo dưỡng và hoạt động bền bỉ

■ Chế độ quan sát tốt nhất để vận hành chính xác: chế độ quan sát rõ ràng vị trí các đầu của dĩa nâng

■ Năng suất làm việc cao, di chuyển nhanh chóng với vận tốc tối đa lên đến 21 km/h

■ Phanh đỗ kích hoạt bằng chân thuận tiện và không cản trờ việc ra vào cabin

■ 3 loại khung nâng tùy chọn cho phép đáp ứng chính xác nhu cầu công việc (Duplex, Hi-Lo và Triplex)

■ Phanh đỗ kích hoạt bằng chân thuận tiện và không cản trờ việc ra vào cabin

■ Xe nâng dầu 4.0-5.0 tấn STILL RX 70 4.0 – 5.0 t có tầm nâng tối đa lên đến 7180 mm

■ An toàn quanh các góc cua: tự động kiểm soát tốc độ đường cong của RX 70 4.0 – 5.0 t điều chỉnh tốc độ theo góc lái khi vào cua

■ Chi phí vận hành thấp: tiêu thụ năng lượng thấp và bảo trì lâu dài

■ Dễ dàng lái lùi: Người vận hành dễ dàng bước lên khoang lái và dễ thao tác lùi

■ Tiếng ồn phát ra rất thấp do truyền động và nâng hạ cực kỳ yên tĩnh

■ Màn hình màu hiển thị rõ ràng, cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết cho người lái

Giải đáp về nhu cầu của quý khách hàng

Để biết thêm thông tin và bất kỳ câu hỏi về đề xuất tư vấn giải pháp, các chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ.

Download
Download
Download
1.1 Nhà Sản xuất/ Manufacturing GERMANY STILL
1.2 Model – xe nâng cao chạy điện/
High Lift Pallet Truck
RCD 20
Giàn nâng/ Mast 02 tầng nâng/
Tele mast
1.3 Truyền động/ Drive Điện/Electric
1.4 Kiểu vận hành/ Operator type Người ngồi lái/
Seated
1.5 Trọng lượng nâng/ Rated capacity Q, kg 2000
1.6 Tâm tải/ Load center c, mm 500
1.7 Khoảng cách tâm bánh tải/ Load distance,
centre of drive axle to fork
x, mm 435
1.8 Khoảng cách bánh xe trước và sau/ Wheel base y, mm 1500
Tự trọng 2.1 Trọng lượng xe/ Service weight kg 3320
2.2 Tải trọng lên trục (có tải) Bánh lái/Bánh tải/Axle loading, laden Drive end/Load end kg 4460/800
2.3 Tải trọng lên trục(không tải) Bánh lái/Bánh tải/Axle loading, laden Drive end/Load end kg 1300/2020
Bánh xe | Khung gầm 3.1 Kiểu bánh xe/ Tyres Cao su đàn hồi/
Superelastic
3.2 Cỡ bánh lái / Tyres size Driven end                        mm 6.50-10/14PR
3.3 Cỡ bánh tải/  Tyres size Load end                        mm 5.00-8/10PR
3.4 Số lượng bánh (x = driven) Bánh lái/ Bánh tải/ Numberofwheels(x=driven) Driveend/Load end 2x/2
3.5 Bề rộng xe giữa tâm 2 bánh trước b10, mm 940
3.6 Bề rộng xe giữa tâm 2 bánh sau b11, mm 920
Kích thước cơ bản của xe 4.1 Chiều cao xe khi hạ xuống/ Height mast lowered h1, mm 2002
4.2 Khoảng nâng tự do/ Free lift h2, mm 128
4.3 Chiều cao nâng hàng/ Lift height h3, mm 3000
4.4 Chiều  cao nhất của xe khi nâng cao/ Height  Mast extended h4, mm 4040
4.7 Góc nghiêng dàn nâng trước/sau/ Mast tilt (front/rear) α/β,  ° 6/12
4.8 Chiều cao cabin/ Height above protective roof (cab) h6, mm 2085
4.8 Chiều cao ghế ngồi/ Seat height relating to SIP/stand height h7, mm 1140
4.9 Chiều dài xe có càng nâng/ Overall length l1, mm 3490
4.10 Chiều dài xe không có càng nâng/ Length to face of forks l2, mm 2420
4.11 Chiều rộng xe/ Overall width b1, mm 1140
4.12 Thông số của càng nâng/ Fork dimensions s/e/l, mm 40/122/1070
4.13 Kiểu giá mang dĩa/ Fork carriage ISO 2328, class/type A, B IIA
4.14 Chiều rộng giá dịch chuyển của càng nâng/ IIA Fork carriage width b3, mm 1040
4.15 Khoảng sáng gầm xe, có tải, phía dưới dàn nâng/ Ground clearance, laden, below mast m1, mm 110
4.16 Độ rộng làm việc của xe cho pallets 800 x 1200 mm long/ Working aisle width for pallet 800 x 1200mm for lengthways Ast, mm 4035
4.17 Bán kính qua xe/ Turning radius Wa, mm 2200
Thông số hoạt động 5.1 Tốc độ di chuyển (có tải/ không tải)/      Travel speed (Laden/unladen) km/h 17/17
5.2 Tốc độ nâng (có tải/không tải/ Lift speed (Laden/unladen) m/s 0.53/0.76
5.3 Tốc độ hạ (có tải/không tải)/ Lowering speed (Laden/unladen) m/s 0.48/0.43
5.4 Độ leo dốc lớn nhất (có tải/không tải)/ Max Gradeability kB5 (Landen/unladen) % 20/20
5.5 Hệ thống Phanh/ Service Brake Cơ/thuỷ lực// Mechanical/hydraulic
Động cơ 6.1 Công suất động cơ/ Doosan Drive Engine kW 36.4
6.2 Số xylanh/ Number of cylinders 4
6.3 Dung tích động cơ/ Capacity cm³ 2400
6.4 Tiêu chuẩn khí thải/ Emission level acc. to EU Regulation 2016/1628 Stage V
6.5 Mức tiêu hao nhiên liệu/ Fuel consumption in accordance with EN 16796 l/h 2.1
6.6 Hệ thống điện xe sử dụng/ Vehicle electrical system voltage V 12
6.7 Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank, capacity l 54

Sản phẩm liên quan

Xe nâng dầu/ xăng/ gas/ hybrid

Model: RX 70 2.0 – 3.5 t


  • 3500kg

  • 7390mm

  • 21km/h
Giá: Liên hệ
Xem thêm
Thêm vào so sánh

Xe nâng dầu/ xăng/ gas/ hybrid

Model: RX 70 6.0 – 8.0 t


  • 8000kg

  • 8670mm

  • 20km/h
Giá: Liên hệ
Xem thêm
Thêm vào so sánh

Xe nâng dầu/ xăng/ gas/ hybrid

Model: RCD/RCG 15-20


  • 2000kg

  • 6000mm

  • 17km/h
Giá: Liên hệ
Xem thêm
Thêm vào so sánh

Xe nâng dầu/ xăng/ gas/ hybrid

Model: RCD/RCG 25-35 Plus


  • 3500kg

  • 6500mm

  • 17km/h
Giá: Liên hệ
Xem thêm
Thêm vào so sánh

       

Sản phẩm đã xem

Xe nâng dầu/ xăng/ gas/ hybrid

Model: RX 70 4.0 – 5.0 t


  • 5000kg

  • 7180mm

  • 21km/h
Giá: Liên hệ
Xem thêm
Thêm vào so sánh

Hỗ trợ khách hàng

*** Phương thức thanh toán linh hoạt:
     - Mua ứng trước, L/C.
     - Mua xe qua ngân hàng, trả góp tài chính.
     - Thuê xe mới, cũ, thanh toán hàng tháng.
     - Thuê Mua, thanh toán hàng tháng.

Hãy liên hệ với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn giải pháp phù hợp nhất.

Liên hệ ngay